Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
speaking
['spi:kiη]
|
danh từ
sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu
sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói
tính từ
nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị
vẻ đau buồn biểu lộ ra
sự giống như thật
dùng để nói, nói được
trong phạm vi có thể nói với nhau được
người quen khá thân (có thể nói chuyện được)
bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
speaking
|
speaking
speaking (n)
speech, language, communication, discourse, talking, dialogue, spoken language, spoken communication, oral communication, verbal communication