Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
yesterday
['jestədi]
|
phó từ & danh từ
hôm qua
sáng hôm qua
hôm kia
tám hôm trước