Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bear
[beə]
|
(bất qui tắc) ngoại động từ ( bore ; borne , born )
mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm
mang một bức thư
mang dấu vết một cuộc ném bom
tài liệu không đề ngày
ghi nhớ; nhớ không quên
chịu, chịu đựng
chịu một phần các khoản chi
tôi không chịu được cái thằng cha ấy
sinh, sinh sản, sinh lợi
ra quả, sinh quả
sinh lãi, có lãi
sinh con
to be born in 1940
sinh năm 1940
cư xử, xử sự
nội động từ
chịu, chịu đựng
cười mà chịu đựng
chống đỡ, đỡ
cái xà này không chống đỡ nổi
có hiệu lực, ăn thua
lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực
rẽ, quay, hướng về
rẽ sang phải
ở vào (vị trí nào...)
đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng
sinh, sinh sản, sinh lợi
những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả
mang đi, cuốn đi, lôi đi
giật giải, đoạt giải, chiếm giải
để cho nhiệt tình lôi cuốn đi
đi xa, đi sang hướng khác
đánh quỵ, hạ gục
đánh quỵ kẻ thù
sà xuống, xông vào, chồm tới
xông vào kẻ thù
đi về phía
họ đang đi về phía cảng
tách ra xa không cho tới gần
mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt
đoạt giải, giật giải, chiếm giải
(hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)
có liên quan tới, quy vào
tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm
tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống
nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy
xác nhận, xác minh
lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh
chống đỡ (vật gì)
ủng hộ (ai)
có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng
là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh
(hàng hải) tránh (gió ngược)
đổi hướng để tránh gió
(xem) comparison
(xem) hand
đè nặng lên ai; đè nén ai
chịu một phần
(xem) resemblance
khoan thứ ai, chịu đựng ai
(xem) testimony
bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...
không liên quan tới cái gì
gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai
danh từ
con gấu
người thô lỗ, người thô tục
(thiên văn học) chòm sao gấu
chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng
chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên
cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết
nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
cáu kỉnh, gắt gỏng
danh từ
sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)
người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)
động từ
đầu cơ giá hạ (chứng khoán)
làm cho sụt giá (chứng khoán)
Chuyên ngành Anh - Việt
bear
[beə]
|
Kinh tế
người đầu cơ giá xuống
Kỹ thuật
liệu đông kết; sự đông kết; bướu lò, sự kết bướu
Sinh học
con gấu
Xây dựng, Kiến trúc
dụng cụ đột, máy đột (bằng tay); đỡ; mang; chịu (đựng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bear
|
bear
bear (v)
  • tolerate, stand, put up with, stomach, accept, allow, swallow, abide, endure, suffer, go through
  • support, take, stand, sustain, hold, withstand
  • assume, take on, accept, shoulder, carry, take, have
    antonym: discard
  • show, display, exhibit, present, evince, manifest
  • carry, convey, bring, take, transport, move
  • produce, develop, yield, give birth, bring forth, create, bring about, bring into being, generate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]