Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expense
[iks'pens]
|
danh từ
sự tiêu; phí tổn
( số nhiều) phụ phí, công tác phí
trả giá bằng sinh mệnh của mình
do ai trả tiền phí tổn
(nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín
làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
cười ai
ăn bám vào ai
bản ghi tiền do một nhân viên chi tiêu trong quá trình làm việc (và sau này chủ sẽ thanh toán); bản tính công tác phí
Mỗi lần mua xăng, anh ta lại ghi vào bản công tác phí
Chuyên ngành Anh - Việt
expenses
|
Hoá học
phí, phí tổn, chi phí
Kỹ thuật
phí, phí tổn, chi phí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expenses
|
expenses
expenses (n)
expenditure, incidentals, outlay, costs, overheads, outgoings
antonym: income