Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bombardment
[bɔm'bɑ:dmənt]
|
danh từ
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
(quân sự) sự bắn phá dọn đường
(vật lý) sự bắn phá hạt nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
bombardment
[bɔm'bɑ:dmənt]
|
Kỹ thuật
bắn phá
Toán học
bắn phá
Vật lý
bắn phá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bombardment
|
bombardment
bombardment (n)
  • attack, offensive, assault, salvo, bombing, shelling
  • barrage, shower, flood, onslaught, blitz, volley, hail