Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
may
[mei]
|
động từ khiếm khuyết; dạng phủ định là may not hoặc mayn't (quá khứ là might ; dạng phủ định là might not hoặc mightn't )
(chỉ khả năng) có thể
có thể ngày mai họ đến
this coat may be Peter's
có thể cái áo này của Peter
có lẽ nó đã lỡ tàu
có lẽ họ đã lái xe quá nhanh
điều này có thể đúng hoặc có thể không đúng
có lẽ ông ta không nhận ra tôi
(chỉ sự cho phép) có thể
tôi có thể hút thuốc được không?
anh có thể hút thuốc nếu anh muốn
hành khách có thể đi qua trên cây cầu dành cho người đi bộ
có thể (dùng thay cho cách giả định)
anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công
dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa
chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa
hôm nay tôi sẽ viết thư để anh ấy biết lúc nào chúng ta đến
(hỏi thông tin)
này, anh có thể là ai nhỉ?
cô ấy bao nhiêu tuổi nhỉ?
chúc, cầu mong
chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững!
chúc ông ấy sống lâu để tận hưởng hạnh phúc của mình!
cầu mong hai anh chị thật hạnh phúc!
danh từ
(thực vật học) cây táo gai
Từ điển Việt - Anh
may
[may]
|
How fortunate !; What a bit/stroke of luck !; What a blessing!
It was lucky for them that we were there
Count yourself lucky you weren't killed !
to seam; to stitch; to sew
Did she enjoy/like sewing?
To sew by machine; to machine-sew
Leave my sewing alone!
To have a suit made to measure
to stitch up; to suture
Từ điển Việt - Việt
may
|
danh từ
heo may, nói tắt
vi lô san sát heo may (Truyện Kiều)
điều tốt đến bất ngờ
dịp may hiếm có
tính từ
gặp được dịp tốt
gặp anh ở đây thật là may
động từ
dùng kim chỉ kết các mảnh vải, lụa,... lại với nhau thành quần áo, đồ dùng
thợ may; may màn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
may
|
may
may (v)
might, could, possibly will, may well, may perhaps, may possibly