Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chưa
[chưa]
|
yet; not yet
Nobody has come yet
Jobs yet to be done
He can't dress himself yet
It is 12, are you going to bed yet?
Are you ready yet?
Has he heard the news?
un-
Unreaped/uncivilized/unrefined/unpasteurized/unregistered
Unrealized aspirations
(particle used in tag questions)
It is disastrous, isn't it ? It has started raining
It is strange that he has not turned up at this late hour
To be still a chicken
Từ điển Việt - Việt
chưa
|
phụ từ
có thể hoặc không xảy ra; không thực hiện, không đạt được
bây giờ tôi chưa đi được; những công việc chưa làm
từ hỏi không biết có xảy ra hay không
làm bài tập xong chưa?; anh hay tin gì chưa?
ý bực mình
đổ bát canh rồi, khổ chưa; tai hại chưa, trời lại mưa nữa
từ đặt cuối câu tỏ cảm xúc
cháu bé ấy mồ côi, tội nghiệp chưa!