Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enjoy
[in'dʒɔi]
|
ngoại động từ
thích thú
thích thú xem một cuốn sách hay
cô ta thích chơi quần vợt
tôi rất thích bữa ăn đó
vui thích, hạnh phúc
anh ấy rất vui trong bữa tiệc
bọn trẻ rất thích nô đùa dưới nước
tôi hy vọng tối nay anh sẽ vui
được hưởng; có được
có sức khoẻ tốt
được hưởng mức sống cao, có đời sống thịnh vượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enjoy
|
enjoy
enjoy (v)
  • like, revel in, relish, love, delight in, appreciate, adore
    antonym: dislike
  • benefit from, possess, own, experience, be blessed with, have
    antonym: lack