Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meal
[mi:l]
|
danh từ
bột xay thô
bữa ăn
một bữa ăn gia đình
ăn một bữa thịnh soạn
ăn cơm; dùng bữa
thức ăn trong bữa ăn; món
món cá và khoai tây rán
chú ý, nỗ lực làm cái gì nhiều hơn là nó xứng đáng hoặc cần có
Cô ta bao giờ cũng phí sức vào việc đó - tôi chỉ cần nửa thời gian như thế là đã làm xong
Chuyên ngành Anh - Việt
meal
[mi:l]
|
Hoá học
bột
Kỹ thuật
bột; bột thức ăn gia súc; bữa ăn; món ăn
Sinh học
bột
Xây dựng, Kiến trúc
vật liệu hạt, bột (mịn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meal
|
meal
meal (n)
  • collation, repast (archaic or literary), spread (informal), snack, buffet, refreshment
  • mealtime, breakfast time, lunchtime, dinnertime, suppertime, teatime
  • repast (archaic or literary), banquet, feast, spread (informal), buffet, collation, refection (literary)
  • meal (parts of)
    antipasto, aperitif, appetizer, dessert, entrée, hors d'oeuvre, main course, side dish, starter
    meal (types of)
    clambake, cookout, banquet, barbecue, breakfast, brunch, buffet, dinner, elevenses, English breakfast, high tea, lunch, picnic, snack, supper, takeaway, takeout, tea, TV dinner, potluck