Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
living
['liviη]
|
danh từ
cuộc sống; sinh hoạt
giá sinh hoạt
mức sống
cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
cách sinh nhai; sinh kế
kiếm sống
kiếm sống bằng nghề mài dao
kiếm sống bằng nghề sửa máy may
kiếm được nhiều/ít tiền
người sống
những người đã sống và những người đã chết
ở thế giới của những người đang sống, trên trái đất này
sự ăn uống sang trọng xa hoa
kiếm vừa đủ sống
tính từ
sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động
mọi sinh vật
sinh ngữ
nhà chiến lược lớn nhất hiện nay
giống lắm, giống như hệt
đứa bé giống bố như đúc
đang cháy, đang chảy (than, củi, nước)
than đang cháy đỏ
nước luôn luôn chảy
một huyền thoại sống
là bằng chứng sống về điều gì
trong ký ức của những người còn sống, , theo lời những người còn sống
tình trạng khổ cực liên miên; tình trạng sống dở chết dở
cuộc lưu đày đối với ông ta là một thời kỳ sống dở chết dở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
living
|
living
living (adj)
alive, breathing, existing, active, quick (archaic), in the flesh, bodily, incarnate, corporeal, organic, live
antonym: dead
living (n)
livelihood, income, living wage, source of revenue, subsistence, means of support, funds