Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strategist
[strætidʒist]
|
danh từ
nhà chiến lược; người giỏi về chiến lược (nhất là (quân sự))
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strategist
|
strategist
strategist (n)
tactician, planner, policymaker, plotter, schemer