Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scrape
[skreip]
|
danh từ
sự nạo, sự cạo
tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt
(thông tục) tình trạng lúng túng, khó xử (do cách cư xử dại dột..)
sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)
vết cào xước
ngoại động từ
cạo, gọt, gạt, vét; làm nhẵn, đánh bóng; tẩy (bùn, mỡ, sơn..)
cạo đáy tàu
cạo râu
vét hết thức ăn trong đĩa
cạo sơn
gạt bùn ở đế giày ống
làm xây xát; xước; làm bị thương, làm hỏng
bong; tróc (da, sơn..)
làm cho quệt, làm cho cọ xát
cành cây cọ vào cửa sổ
xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn
bới, cạo, cào (đất..)
làm kêu loẹt soẹt
kéo lê
kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)
cóp nhặt, dành dụm
đánh chùi, cạo (vật gì)
làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa
cạo nạo
cóp nhặt, dành dụm
vét tất cả
kiếm ăn lần hồi
Chuyên ngành Anh - Việt
scrape
[skreip]
|
Kỹ thuật
sự cạo, sự nạo; tàu vét bùn; cạo, nạo; vét
Sinh học
sự cạo, sự nạo; tàu vét bùn || cạo, nạo; vét
Xây dựng, Kiến trúc
cạo rà, gọt giũa; gạt đất (bằng dưỡng khi làm khuôn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scrape
|
scrape
scrape (n)
  • predicament, jam (informal), fix (informal), pickle (informal), plight, problem
  • fight, brawl, clash, fracas, scuffle, tussle
    antonym: reconciliation
  • scraping, rub, rubdown, scrub, scour, scratch, rasp
  • scratch, scuff, graze, mark, abrasion, cut