Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
máy
[máy]
|
engine; apparatus; machine
Is the engine working OK?
Stop all engines!
Leave the engine running !
Start the engine again!
I don't want to become a song-writing machine!
Your machine uses too much electricity !
to quicken
The child quickened in her womb
Chuyên ngành Việt - Anh
máy
[máy]
|
Kinh tế
machine
Kỹ thuật
machine
Tin học
engine, machine
Vật lý
machine
Xây dựng, Kiến trúc
machine
Từ điển Việt - Việt
máy
|
danh từ
hệ thống dùng chuyển đổi năng lượng, để thực hiện hàng loạt công việc chuyên môn nào đó
máy khâu; máy phát điện
tính từ
được chế biến bằng máy
nước máy
chạy bằng máy
xe máy
động từ
may bằng máy khâu
máy cái áo
rung động khẽ ở mắt hoặc môi
máy môi muốn nói
ha hiệu ngầm hoặc báo cho biết
máy nhau đi chơi
(từ cũ) đào một lớp nông trên bề mặt