Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
might
[mait]
|
thì quá khứ của may
danh từ
sức mạnh
bằng sức mạnh, bằng vũ lực
với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
lẽ phải thuộc về kẻ mạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
might
|
might
might (n)
strength, power, force, capacity, valor, potency, powerfulness, influence
might (v)
may, could, possibly will, may well, may perhaps, may possibly