Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
main
[mein]
|
danh từ
đường trục (chính)
đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
mạng lưới (chính)
thể lực; lực lượng
(hàng hải) biển cả; cột buồm chính
tính từ
chính, chủ yếu, quan trọng nhất, trọng yếu nhất
đường phố chính của thành phố
bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực
(ngôn ngữ học) chính
mệnh đề chính
toàn bộ
làm việc hết sức mình
thuộc đường trục
thuộc đường ống (chính)
(hàng hải) thuộc cột buồm chính
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (từ lóng)) yêu quý nhất
mênh mông
biển cả mênh mông
ngoại động từ
mở rộng thành đường chính
danh từ
cuộc chọi gà
(đánh bài) sự gọi tên con số trước khi ném xúc xắc
Chuyên ngành Anh - Việt
main
[mein]
|
Hoá học
đường dây cái, cáp phân phối, ống dẫn chính
Kỹ thuật
đường ống chính, đường cáp chính; lưới điện cung cấp
Sinh học
đường chính
Tin học
chính
Toán học
đường dây (cái); ống dẫn; chính, chủ yếu
Xây dựng, Kiến trúc
đường chính, ống (dẫn) chính; chính, chủ yếu, (thuộc) đường chính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
main
|
main
main (adj)
chief, key, foremost, core, focal, central, highest, leading, principal, head, major
antonym: minor