Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
driven
|
Xem drive
Chuyên ngành Anh - Việt
driven
|
Kỹ thuật
truyền động
Tin học
truyền động
Xây dựng, Kiến trúc
bị dẫn, bị động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
driven
|
driven
driven (adj)
ambitious, determined, obsessed, motivated, compelled, energetic
antonym: apathetic