Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cứ
[cứ]
|
to continue; to keep (on) doing something
Keep on until you come to a crossroads!
I told him to go to bed, but he kept watching TV
do
Do let us know how your mother is!
Do call again ! You're always welcome here !
just
Just wait till I find the culprit!
If you're missing anything, just let me know
You are free to come here, then I'll show you how to install software
to remain
Remain seated/Remain in your seat ! Don't get up !
every
It beeps every few minutes
I do the garden every two days/every other day
Two out of every three Americans supported her views.
guerilla base
To return to the guerilla base
Từ điển Việt - Việt
cứ
|
động từ
dựa theo để hành động
cứ đà ấy mà làm
danh từ
nơi làm đồn trú để chuẩn bị tiến hành chiến tranh
rút về cứ
phụ từ
vẫn thực hiện, bất chấp chuyện không hay
trời mưa to mà nó cứ đi; biết là khó vẫn cứ làm
sự lặp lại của một việc
cứ ba mươi phút đồng hồ báo giờ một lần
trạng từ
khẳng định; quyết tâm
cứ nói thẳng, việc gì phải ngại; cần gì cứ cho tôi biết