Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đặt
[đặt]
|
to place; to put; to set; to depose; to lay
She laid her hand on my shoulder
To lay/put something aside
Put yourself in my position !
To put one's hopes in somebody/something; To pin one's hopes on somebody/something
to commission; to order
To order a dinner
To order/commission something from somebody
To commission an artist to paint a portrait; To have one's portrait painted
Made-to-measure/custom-made suit
Từ điển Việt - Việt
đặt
|
động từ
để một người, một vật để vào một vị trí
đặt chiếc cặp lên bàn; đặt con vào nôi
đưa ra với một yêu cầu
đặt vấn đề; đặt câu hỏi
tạo ra; lập nên
đặt mối quan hệ ngoại giao
tổ chức và có hiệu lực.
đặt giải thưởng
đưa trước để làm tin
đặt tiền mua hàng