Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thật
[thật]
|
true; real; genuine
Made of real silk/ivory; Made of genuine silk/ivory
It's true, I'm not joking
It's a true story
The painting is very true to life; The painting is very lifelike
truth
To discriminate between truth and falsehood
very
He runs very fast
how; what
How unfortunate!
Chuyên ngành Việt - Anh
thật
[thật]
|
Kỹ thuật
TRUE
Vật lý
TRUE
Từ điển Việt - Việt
thật
|
tính từ
hoàn toàn đúng với tên gọi
thật vàng chẳng phải thau đâu (ca dao); nghĩ rằng đồ thật, hoá đồ chơi (Nguyễn Khuyến)
đúng với sự vật, sự việc xảy ra
người thật, việc thật; nói thật
ngay thẳng, không dối trá
thật lòng giúp đỡ
phụ từ
rất
hét thật to; tính toán thật kĩ hãy làm
trạng từ
đúng như vậy, không có gì phải nghi ngờ
bức tranh đẹp thật