Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhé
[nhé]
|
(final particle) all right ? OK ? eh?
Read your lessons while at home, right!
Return it after reading right!
Từ điển Việt - Việt
nhé
|
trợ từ
muốn lời nói của mình được chú ý
tôi về chị nhé!
mong đề nghị của mình được đồng ý
chị nhớ gọi điện thoại cho tôi nhé!
dặn dò, giao hẹn
đi nhanh rồi về nhé!
trách móc, đe nẹt một cách dịu dàng
không ngoan mẹ đánh đòn nhé!