Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tôi
[tôi]
|
You cannot serve two masters
I
I am a student
I don't like such jokes
He likes French - So do I/I do too/Me too/Same here!
I blame myself
Personally I think ...; As for me, I think ...
me
Give me another chance to explain
Don't be uneasy on my behalf!/Don't worry about me! I know what to do !
Silly/clumsy me!
my
My father loves me very much
(nói về thép) to harden, to temper; (nói về vôi) to slake
Hardened/tempered steel
Chuyên ngành Việt - Anh
tôi
[tôi]
|
Hoá học
quenching
Kỹ thuật
hardening
Xây dựng, Kiến trúc
quenching
Từ điển Việt - Việt
tôi
|
danh từ
người hầu hạ cho chủ trong xã hội cũ
phận làm tôi phải nghe lời chủ
quan phục vụ cho vua
đem thân bách chiến làm tôi triều đình (Triều Đình)
động từ
giảm nhiệt độ thật nhanh để tăng độ rắn và độ bền của hợp kim
thép đã tôi
đổ nước vào làm cho tan vôi sống
đại từ
từ để tự xưng với người ngang hàng
tôi ngồi tôi nghĩ cái thằng tôi (Trần Tế Xương);
chồng gì anh vợ gì tôi, chẳng qua là cái nợ đời chi đây (ca dao)