Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đừng
[đừng]
|
do not; don't
When in doubt, don't do it!
Have no fear!; Don't be afraid!
Don't be disheartened after a defeat!
Don't let the dog out!
Let's not go angling tonight !
He advised me not to smoke much
You mustn't blame yourself
Từ điển Việt - Việt
đừng
|
động từ
ngăn lại; dừng lại
mưa to lắm, đừng đi
chẳng làm
tính từ
không nên
đừng gắng sức nhiều, kẻo lại ốm
danh từ
cái thang
dựng cái đừng vào tường