Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
statement
['steitmənt]
|
danh từ
sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu
cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố
lời tuyên bố có cơ sở
bản tuyên bố chung
sự trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
bản kê in sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định) (như) bank statement