Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sulky
['sʌlki]
|
tính từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
tối tăm ảm đạm
ngày tối tăm ảm đạm
danh từ
xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sulky
|
sulky
sulky (adj)
morose, in a mood, angry, cross, petulant, unsociable, resentful, bad-tempered, sullen, uncooperative, brooding, grouchy (informal), in a funk (US, informal), in a huff, in a strop (UK, informal)
antonym: jovial