Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
garden
['gɑ:dn]
|
danh từ
vườn
vườn rau
một mảnh vườn ngay hàng thẳng lối
nhổ cỏ trong vườn
( số nhiều) công viên, vườn
vườn bách thú
vườn bách thảo
vùng màu mỡ xanh tốt
nơi phục vụ đồ giải khát ngoài trời
quán bia/trà ngoài trời
lừa phỉnh ai; đánh lừa ai
nơi bát nháo lộn xộn
chẳng có gì khác lạ
mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
nội động từ
làm vườn
Chuyên ngành Anh - Việt
garden
['gɑ:dn]
|
Kỹ thuật
vườn, vườn cây ăn quả
Sinh học
vườn, vườn cây ăn quả
Từ điển Anh - Anh
garden
|

garden

garden (gärʹdn) noun

1. A plot of land used for the cultivation of flowers, vegetables, herbs, or fruit.

2. Often gardens Grounds laid out with flowers, trees, and ornamental shrubs and used for recreation or display: public gardens; a botanical garden.

3. A yard or lawn.

4. A fertile, well-cultivated region.

5. a. An open-air establishment where refreshments are served: a beer garden. b. A large public auditorium or arena.

verb

gardened, gardening, gardens

 

verb, transitive

1. To cultivate (a plot of ground) as a garden.

2. To furnish with a garden.

verb, intransitive

1. To plant or tend a garden.

2. To work as a gardener.

adjective

1. Of, suitable to, or used in a garden: garden tools; garden vegetables.

2. Provided with open areas and greenery: a garden community.

3. Garden-variety.

idiom.

lead down the garden path or take down the garden path

To mislead or deceive (another).

 

[Middle English gardin, from Old North French, from gart, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
garden
|
garden
garden (n)
  • plot, kitchen garden, vegetable garden, vegetable plot, patch, flower garden, rose garden, rock garden, orchard, rockery, shrubbery, lawn, allotment
  • park, gardens, public park, botanical garden, common, green, parkland