Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sore
[sɔ:]
|
tính từ
đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể)
đau tay
bệnh đau họng (vì nói nhiều)
cảm thấy đau
cô ta vẫn còn hơi đau sau vụ tai nạn
( + at ) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) tức giận, tức tối; buồn phiền
rất buồn phiền về sự thất bại của mình
làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)
nghiêm trọng; ác liệt
cuộc đấu tranh ác liệt
cau cau có có, gắt như mắn tôm
cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
điểm dễ làm chạm lòng
phó từ
đau, ác nghiệt, nghiêm trọng
bị thua đau
bị áp bức một cách ác nghiệt
danh từ
chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét
(nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng
gợi là những nỗi đau lòng xưa
Chuyên ngành Anh - Việt
sore
[sɔ:]
|
Kỹ thuật
cụm bào tử
Từ điển Anh - Anh
sore
|

sore

sore (sôr, sōr) adjective

sorer, sorest

1. Painful to the touch; tender.

2. Feeling physical pain; hurting: sore all over.

3. Causing misery, sorrow, or distress; grievous: in sore need.

4. Causing embarrassment or irritation: a sore subject.

5. Full of distress; sorrowful.

6. Informal. Angry; offended.

noun

1. An open skin lesion, wound, or ulcer.

2. A source of pain, distress, or irritation.

verb, transitive

sored, soring, sores

To mutilate the legs or feet of (a horse) in order to induce a particular gait in the animal.

adverb

Archaic.

Sorely.

[Middle English, from Old English sār.]

soreʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sore
|
sore
sore (adj)
  • painful, tender, uncomfortable, stinging, aching, raw
    antonym: comfortable
  • offended, angry, cross, mad, annoyed, upset, resentful, bitter
    antonym: pleased
  • annoying, sensitive, embarrassing, controversial, difficult, awkward, contentious
    antonym: uncontroversial
  • sore (n)
    wound, abscess, lesion, eruption, blister, boil, spot, infection