Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grin
[grin]
|
danh từ
cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
cái cười nhe răng toe toét/ngu xuẩn/ngớ ngẩn
cười toe toét, toét miệng cười
lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở
động từ
nhe răng ra cười, cười toe toét
cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
cười nhăn nhở vì thích thú
lúc nào cũng cười nhăn nhở
cười miệng toét đến mang tai
nó nhe răng cười đồng tình
đành cười mà chịu vậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grin
|
grin
grin (n)
beam, smile, smirk, laugh, chortle, chuckle
antonym: frown
grin (v)
smile, beam, smirk, laugh, chortle, chuckle
antonym: frown