Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
broad
['brɔ:d]
|
tính từ
rộng
phố rộng
bao la, mênh mông
đại dương bao la
rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng
quan điểm rộng rãi
rõ, rõ ràng
những sự kiện rõ ràng
giữa ban ngày
lời ám chỉ khá lộ liễu
thô tục, tục tĩu
câu nói đùa thô tục
câu chuyện tục tĩu
khái quát, đại cương, chung, chính
trình bày quan điểm trên những nét đại cương
nặng (giọng nói)
nói tiếng Ê pom
quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
(nói về người) mập quanh hông, có nây to
danh từ
chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm
( số nhiều) vùng hồ ở Đông Anglia nổi tiếng về du thuyền
nhóm chủ trương tự do lý giải giáo lý trong giáo hội Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
broad
['brɔ:d]
|
Kỹ thuật
rộng
Sinh học
rộng
Tin học
rộng
Toán học
rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
broad
|
broad
broad (adj)
  • spacious, wide, large, extensive, expansive, big, open
    antonym: narrow
  • comprehensive, wide-ranging, extensive, wide, far-reaching, expansive, all-encompassing, general, open
    antonym: restricted
  • inexact, rough, general, approximate, imprecise, sketchy, hazy
    antonym: precise
  • visible, obvious, plain, clear, patent, transparent, unsubtle
    antonym: subtle
  • distinctive, distinct, thick, heavy, strong, marked, pronounced
    antonym: slight