Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ear
[iə]
|
danh từ
tai
vểnh tai lên (để nghe)
vật hình tai (quai, bình đựng nước...)
sự nghe, khả năng nghe
thính tai
tai sành nhạc
(xem) head
(xem) hornet
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu
to give (lend ) an ear to
lắng nghe
cho ai một cái bạt tai
vào tai này ra tai kia
được ai sẵn sàng lắng nghe
sẵn sàng nghe
làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)
(xem) set
lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm
tai vách mạch rừng
lời rỉ tai ai
(xem) give
chăm chú lắng nghe
điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này
nóng tai lên
dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi
nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng
làm cho lộn xộn rối tung
đập vào tai, nghe được
ứng biến, ứng tác
cười ngoác đến mang tai, cười toe toét
vờ không nghe, giả bộ làm ngơ
miệng còn hôi sữa, quá non nớt
không chú ý cho lắm
không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi
rất bận công việc gì hoặc vùi đầu vào việc gì; ngập đến tận mang tai
lúc này công việc ngập đến tận mang tai
Chuyên ngành Anh - Việt
ear
[iə]
|
Kỹ thuật
tai; vấu; vật hình tai; cái kẹp (đầu dây điện); lỗ hút (quạt thông gió); mép dúm (vuốt thúc)
Sinh học
tai
Toán học
(cái) tai
Vật lý
(cái) tai
Xây dựng, Kiến trúc
tai; vấu; vật hình tai; cái kẹp (đầu dây điện); lỗ hút (quạt thông gió); mép dúm (vuốt thúc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ear
|
ear
ear (n)
  • external ear, outer ear, auricle, earlobe, earhole, lobe, lug (UK, informal), shell-like (UK, informal humorous)
  • ability, sensitivity, talent, knack, facility, feel
  • attention, hearing, heed, regard