Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
other
['ʌðə(r)]
|
tính từ
(người hoặc vật) thêm vào cái hoặc những điều đã được nêu lên hoặc ngụ ý trước đó; khác
cách đây 5 năm, ông Smith cùng ba thầy giáo khác từng đến đó
những người khác có thể không đồng ý, nhưng tôi cảm thấy toàn bộ chuyện này đã đi khá xa
anh có thấy chiếc xe nào khác không?
bây giờ thì không được, có lẽ để lúc nào khác vậy
(dùng sau the , my , your , his .. với danh từ số ít) cái thứ hai trong hai cái; kia
(tay này) giữ cái chai, tay kia mở nút chai
quần này bẩn rồi - anh mặc quần khác thì hơn
bây giờ mở mắt kia ra
anh có thể viết tiếp ở mặt kia tờ giấy
(dùng sau the hoặc một từ sở hữu với một danh từ số nhiều)
các sinh viên khác trong lớp là người Nhật
Mary lớn tuổi hơn tôi, nhưng các chị gái khác của tôi đều trẻ hơn
I haven't read this poem , but I have read all the other poems by Ho Xuan Huong/all Ho Xuan Huong's other poems
tôi chưa đọc bài thơ này, nhưng tôi đã đọc hết các bài thơ khác của Hồ Xuân Hương
xem every
xem none
xem one
mới đây, gần đây
mới gần đây tôi trông thấy hắn trong thị trấn
xem or
xem this
(người, vật...) khác với...
anh sẽ có thời gian thăm những nơi khác ngoài những nơi đã ghi trên lộ trình
những phụ nữ khác ngoài Sally sẽ không nói gì đâu
tôi muốn gặp những nhân viên khác ngoài những nhân viên trong phòng máy
xem day
mặt khác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
other
|
other
other (adj)
additional, new, more, fresh, extra, another, further
other (adv)
else, otherwise, differently, different, new