Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meet
[mi:t]
|
danh từ
nơi những người đi săn tụ họp với nhau
cuộc thi đấu
cuộc thi điền kinh
tính từ
phù hợp; thích đáng
ngoại động từ; động tính từ quá khứ là met
gặp, gặp gỡ
gặp ai ở ngoài phố
gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
đi đón
đi đón ai ở ga
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)
meet Mr John Brown
xin giới thiệu ông Giôn-Brao
gặp, vấp phải, đương đầu
gặp nguy hiểm
vấp phải khó khăn
đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng
thoả mãn một yêu cầu
được thoả mãn; được đáp ứng
nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu
anh ấy nhận phần thưởng
chết, nhận lấy cái chết
thanh toán (hoá đơn...)
thanh toán tiền công vận chuyển
nội động từ
gặp nhau
khi nào chúng ta lại gặp nhau?
gặp gỡ, tụ họp, họp
ngày mai uỷ ban sẽ họp
gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau
gặp phải, vấp phải (khó khăn...)
tình cờ gặp ai
được nghe thấy
được trông thấy
nhìn vào mắt ai
thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền
chầu trời; chết
to meet one's Waterloo
thất bại ê chề
Chuyên ngành Anh - Việt
meet
[mi:t]
|
Kỹ thuật
giao nhau; gặp: ứng; thoả mãn (yêu cầu)
Toán học
giao nhau; gặp: ứng; thoả mãn (yêu cầu)
Xây dựng, Kiến trúc
giao nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meet
|
meet
meet (v)
  • encounter, come across, bump into, run into, chance on, see, happen, chance, light
    antonym: avoid
  • get together, convene, assemble, come together, gather, congregate, rally, meet up, reunite
    antonym: disperse
  • make somebody's acquaintance, get to know, greet, be introduced to, pick up (informal), become acquainted with, know
  • join, converge, contact, come together, connect, unite, link, touch, cross, intersect
    antonym: separate
  • experience, encounter, come across, endure, suffer, go through, undergo, sustain