Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reward
[ri'wɔ:d]
|
danh từ
sự thưởng; sự đền ơn
tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
sự hoàn lại tài sản mất
ngoại động từ
thưởng, thưởng công; đền ơn
Chuyên ngành Anh - Việt
reward
[ri'wɔ:d]
|
Kinh tế
thù lao, phụ cấp, tiền thưởng, phần thưởng
Kỹ thuật
thù lao, phụ cấp, tiền thưởng, phần thưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reward
|
reward
reward (n)
prize, recompense, payment, repayment, remuneration, incentive, compensation, bonus, return, gift
antonym: penalty
reward (v)
recompense, pay, repay, remunerate, compensate
antonym: penalize