Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transport
[træn'spɔ:t]
|
danh từ
sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation
sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, xe cộ
tàu vận chuyển quân dụng (như) troop-transport
sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt
sự hết sức vui thích
nổi cơn thịnh nộ
hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên
(pháp lý) người bị đày, người bị phát vãng
tràn đầy xúc động
ngoại động từ
chuyên chở, vận tải
gây xúc động mạnh
hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên
giận điên lên
(pháp lý) đày; phát vãng (tội phạm tới một nơi xa xôi để trừng phạt)
Chuyên ngành Anh - Việt
transport
['trænspɔ:t]
|
Hoá học
việc chuyên chở, sự vận tải || vận chuyển
Kinh tế
vận tải, vận chuyển
Kỹ thuật
giao thông, phương tiện giao thông; sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy); vận tải, vận chuyển
Sinh học
vận tải
Tin học
vận tải
Toán học
vận tải
Vật lý
(sự; suất) chuyển
Xây dựng, Kiến trúc
giao thông, phương tiện giao thông; sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)
Từ điển Anh - Anh
transport
|

transport

transport (trăns-pôrtʹ, -pōrtʹ) verb, transitive

transported, transporting, transports

1. To carry from one place to another; convey. See synonyms at convey.

2. To move to strong emotion; carry away; enrapture. See synonyms at enrapture.

3. To send abroad to a penal colony; deport. See synonyms at banish.

noun

(trănsʹpôrt, -pōrt)

1. The act of transporting; conveyance.

2. The condition of being transported by emotion; rapture. See synonyms at ecstasy.

3. A ship or an aircraft used to transport troops or military equipment.

4. A vehicle, such as an aircraft, used to transport passengers, mail, or freight.

5. A system for transporting passengers: public transport.

6. A deported convict.

 

[Middle English transporten, from Old French transporter, from Latin trānsportāre : trāns-, trans- + portāre, to carry.]

transportabilʹity noun

transportʹable adjective

transportʹer noun

transporʹtive adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transport
|
transport
transport (n)
  • conveyance, carriage, transportation, transference, passage
  • vehicle, transportation, conveyance, means of transport