Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shall
[∫æl, ∫əl]
|
trợ động từ should
(chỉ các dự đoán tương lai)
chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này
(chỉ ý chí, sự quyết tâm)
em sẽ có một bộ áo mới cho ngày sinh nhật
(chỉ những lời đề nghị, lời gợi ý)
chúng ta sẽ làm gì vào dịp nghĩ cuối tuần này?
(chỉ mệnh lệnh hoặc lời hướng dẫn)
thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi
nó nhất định sẽ bị phạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shall
|
shall
shall (n)
will, intend to, mean to, be going to, be about to