Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
itinerary
[ai'tinərəri; i'tinərəri]
|
danh từ
kế hoạch về một cuộc hành trình; ghi chép về một cuộc hành trình
bám theo/xuất phát từ/theo hành trình của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
itinerary
[ai'tinərəri; i'tinərəri]
|
Kỹ thuật
hành trình, lộ trình; nhật ký hành trình
Xây dựng, Kiến trúc
hành trình, lộ trình; nhật ký hành trình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
itinerary
|
itinerary
itinerary (n)
route, circuit, tour, schedule, program, journey, travel plan