Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trousers
['trauzəz]
|
danh từ số nhiều
quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá)
chiếc quần màu xám