Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gone
[gɔn]
|
động tính từ quá khứ của go
tính từ
đã trôi qua; không còn nữa
đã qua rồi cái thời mà anh muốn bắt nạt kẻ nào dưới quyền anh cũng được
có thai; có mang
cô ta có mang đã bảy tháng rồi
(từ lóng) mê ai, say mê ai
giới từ
muộn hơn là, quá
đã quá nửa đêm rồi
Chuyên ngành Anh - Việt
gone
[gɔn]
|
Kỹ thuật
thể sinh sản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gone
|
gone
gone (adj)
  • absent, away, left, disappeared, moved out, departed (formal or literary), vanished
    antonym: present
  • used up, spent, finished, consumed, depleted, drained, exhausted
    antonym: remaining
  • dead, deceased (formal), passed away, passed on, no more
    antonym: alive