Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
already
[ɔ:l'redi]
|
phó từ
(đặc biệt là dùng với thể hoàn thành của một động từ) đã... rồi
họ đã ăn sáng rồi, họ đã dùng bữa điểm tâm rồi
tôi đã xemphim này rồi, nên tôi thích xem phim khác hơn
khi tôi đến thì thầy giáo đã ở trong phòng
dùng trong câu phủ định hay câu hỏi để tỏ sự ngạc nhiên) ngay khi hoặc ngay từ đầu
các con anh bắt đầu đi học rồi à?
đã hai giờ sáng rồi cơ à?
chưa chi anh đã ra về rồi sao?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
already
|
already
already (adv)
by now, previously, before now, even now, by this time, now, at present