Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
teacher
['ti:t∫ə]
|
danh từ
giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học)
Từ điển Anh - Anh
teacher
|

teacher

teacher (tēʹchər) noun

Abbr. tchr.

One who teaches, especially one hired to teach.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
teacher
|
teacher
teacher (n)
educator, tutor, instructor, coach, lecturer, professor, governess, schoolteacher, trainer
antonym: student