Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bully
['buli]
|
danh từ
kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
hách dịch, hay bắt nạt kẻ khác
(môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng
như bully beef
động từ
(cố sức) ép buộc ai làm cái gì bằng cách hăm doạ người ấy; ức hiếp; bắt nạt
đe doạ ai buộc phải làm gì
(môn côn cầu) đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng
thán từ
hoan hô bạn
Chuyên ngành Anh - Việt
bully
['buli]
|
Kỹ thuật
búa khoan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bully
|
bully
bully (n)
tormenter, aggressor, persecutor, tyrant, oppressor, intimidator
bully (v)
intimidate, terrorize, persecute, torment, frighten, oppress, browbeat, harass