Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ready
['redi]
|
tính từ
sẵn sàng
cơm nước đã sẵn sàng
chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi
tôi đã mặc xong quần áo lao động, vậy là tôi sẵn sàng bắt đầu làm việc
Chúng ta đi chứ? - Lúc nào anh chuẩn bị xong là tôi xong
sẵn sàng đi bất cứ đâu
bộ đội đã sẵn sàng để làm bất cứ việc gì
(thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy!
chuẩn bị, ngắm, bắn!
sẵn lòng
anh ta sẵn lòng giúp anh
có sẵn
để sẵn một khẩu súng lục
hãy luôn luôn có sẵn quyển từ điển bên mình (trong tầm tay)
tài khoản này mang lại cho anh một nguồn thu nhập trong tầm tay
tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt
có sẵn một thị trường đồ cổ
cố ý; có khuynh hướng
đừng cố ý bắt bẻ như thế!
sắp, sắp sửa
cô ta có vẻ như sắp gục bất cứ lúc nào
nụ hoa sắp nở
nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát
câu đối đáp nhanh
nhanh trí
viết lưu loát
dễ dàng
những hàng bán rất dễ dàng nhất
luôn có sẵn những lời bào chữa/chỉ trích
chuẩn bị
chuẩn bị cho cuộc viếng thăm của Nữ hoàng
sẵn sàng làm nhiệm vụ
xem rough
phó từ
(dùng trước một động tính từ quá khứ) rồi, sẵn
nấu chín/trộn sẵn
danh từ
( the ready ) tiền mặt
(về súng trường) ở tư thế sẵn sàng bắn; sẵn sàng hành động tức khắc
quân dự bị đang ở tư thế sẵn sàng chiến đấu
anh ấy chuẩn bị máy ảnh sẵn sàng chụp
ngoại động từ
chuẩn bị sẵn sàng
tàu chiến đã sẵn sàng xung trận
Chuyên ngành Anh - Việt
ready
['redi]
|
Kỹ thuật
sẵn sàng
Sinh học
dạ múi khế
Tin học
sẵn sàng
Từ điển Anh - Anh
ready
|

ready

ready (rĕdʹē) adjective

readier, readiest

1. Prepared or available for service, action, or progress: I am ready to work. The soup will be ready in a minute. The pupils are ready to learn to read.

2. Mentally disposed; willing: He was ready to believe her.

3. Likely or about to do something: She is ready to resign.

4. Prompt in apprehending or reacting: a ready intelligence; a ready response.

5. Available: ready money.

verb, transitive

readied, readying, readies

To cause to be ready.

idiom.

at the ready

Available for immediate use: soldiers with machine guns at the ready; students with notebooks at the ready.

make ready

To make preparations.

 

[Middle English redy, from Old English rǣde.]

readʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ready
|
ready
ready (adj)
  • prepared, all set, complete, standing by, equipped, organized, arranged, set, geared up
    antonym: unprepared
  • likely to, about to, on the verge of, on the point of, liable to, close to, on the brink of, just about
    antonym: unlikely
  • willing, game, disposed, prepared, eager, keen, glad, raring to go, inclined, prone
    antonym: unwilling
  • quick, prompt, apt, timely, swift, flexible, immediate, alacritous, punctual, speedy, expeditious
    antonym: slow
  • perceptive, discerning, attentive, wide-awake, astute, acute
    antonym: dull
  • ready (v)
    prepare, arrange, prime, organize, make plans for, lay out, set, equip, fit out