Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bud
[bʌd]
|
danh từ
núm nhỏ nở ra hoa, cành hoặc chùm lá; nụ; chồi; lộc
mùa xuân cây cối nở lộc đâm chồi
cây cối và hàng rào cây đang đâm chồi
hoa hoặc lá chưa nở hoàn toàn; hoa mới hé
(thông tục) cô gái mới dậy thì
(xem) nip
nội động từ
nảy chồi; ra nụ; ra lộc
hé nở (hoa)
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
Chuyên ngành Anh - Việt
bud
[bʌd]
|
Hoá học
mầm, chồi || nẩy mầm, nẩy chồi
Kỹ thuật
mầm, chồi || nẩy mầm, nẩy chồi
Sinh học
nụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bud
|
bud
bud (n)
sprout, blossom, shoot, outgrowth
bud (v)
blossom, flower, grow, bloom, open out, flourish