Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cook
[kuk]
|
danh từ
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
được thuê làm đầu bếp trong khách sạn
tôi không phải là tay nấu ăn thạo
anh là người nấu (món này) đấy à?
(tục ngữ) quá nhiều người can dự vào một việc thì kết quả chẳng ra làm sao; lắm thầy thối ma; lắm sãi không ai đóng cửa chùa
động từ
( to cook something for somebody ) làm (thức ăn) bằng cách đun nóng (nấu, nướng, quay, rán)
anh học nấu ăn ở đâu vậy?
khoai này nấu chưa kỹ
anh ấy nấu cơm tối cho tôi
tôi thích nấu (món ăn Trung Hoa) cho gia đình tôi
rau đang luộc
thịt này nấu lâu chín
táo này nấu ngon
(thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
gian lận trong cuộc bầu cử
gian lận sổ sách
giả mạo sổ sách kế toán, thống kê, số liệu
(dùng trong thì tiếp diễn) được sắp đặt; xảy ra do kết quả của một âm mưu
Mọi người có vẻ giấu giấu giếm giếm. Có âm mưu gì đây?
nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
(từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cooked
|
cooked
cooked (adj)
heated, baked, broiled, prepared, roasted, microwaved, boiled, grilled, stewed, steamed, fried, sautéed, stir-fried, barbecued, braised, casseroled, scrambled, poached
antonym: raw