Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
book
[buk]
|
danh từ
sách
sách cũ
viết một cuốn sách
một tập tem
tập 1
( số nhiều) sổ sách kế toán
( the book ) kinh thánh
không được ai ưa
được ai yêu mến
hỏi tội và trừng phạt ai
(xem) know
nói có sách, mách có chứng
hợp với ý nguyện của mình
nói như sách
(xem) leaf
xem cook
bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai
người cởi mở và thẳng thắn
xem closed
ngoại động từ
viết vào vở; ghi vào vở
ghi tên người mua vé trước
ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
giữ chỗ trước, mua vé trước
mua vé trước để đi xem hát
lấy vé (xe lửa...)
tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
books
|
books
books (n)
records, accounts, balance sheet, profit and loss, files, paperwork