Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cooking
['kukiη]
|
danh từ
sự nấu ăn; cách thức đun nấu chế biến thức ăn; cách nấu nướng
bà ấy lo trọn việc nấu nướng
cách nấu ăn kiểu Trung Quốc (các món ăn kiểu Trung Quốc)
táo, rượu xêri để nấu (thay vì để uống hoặc ăn tươi)
(từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
Chuyên ngành Anh - Việt
cooking
['kukiη]
|
Kỹ thuật
chế biến nhiệt thức ăn; nấu; cách nấu; ủ (thuốc lá)
Sinh học
chế biến nhiệt thức ăn; nấu; cách nấu; ủ (thuốc lá)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cooking
|
cooking
cooking (adj)
culinary, cookery, gastronomic, food
cooking (n)
cookery, cuisine, catering, home economics