Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sherry
['∫eri]
|
danh từ
loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm, vốn có nguồn gốc từ Nam Tây ban nha)
cốc rượu vàng, cốc rượu nâu
Chuyên ngành Anh - Việt
sherry
['∫eri]
|
Kỹ thuật
xe ret (rượu nho)
Sinh học
xe ret (rượu nho)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sherry
|
sherry
sherry (n)
fortified wine, Madeira, Madeira wine, dry sherry, medium sherry, sweet sherry