Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lend
[lend]
|
ngoại động từ
cho vay, cho mượn
anh cho tôi mượn 500 frăng được không?
tôi cho John mượn đĩa hát đó nhưng chẳng bao giờ lấy lại được
cung cấp (tiền) trong một thời hạn để lấy lãi; cho vay lãi
các ngân hàng đang cho vay với lãi suất cạnh tranh
thêm phần, thêm vào
làm cho bản báo cáo có thêm sự đáng tin/sự tin cậy/tính hợp lý
làm cho câu chuyện thêm dễ tin
đóng góp thêm sự giúp đỡ của mình
làm cho cơ hội thêm phần hấp dẫn
sự có mặt của ông ấy đã làm cho buổi lễ thêm trịnh trọng
một ít tỏi làm cho nước xốt thêm hương vị
giúp đỡ
(xem) countenance
(xem) ear
khiến cho điều gì thêm tính xác thực
thích hợp với, có thể dùng làm
to lend a (helping ) hand
giúp đỡ ai một tay
thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lend
|
lend
lend (v)
  • loan, advance, give, offer
    antonym: borrow
  • provide, offer, give, impart, afford (formal), contribute, add, inject, bestow (formal)
    antonym: take away