Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rate
[reit]
|
danh từ
tỷ lệ
tốc độ
tốc độ mười kilômét một giờ
(quân sự) tốc độ bắn
(hàng không) tốc độ bay lên
tốc độ phản ứng hoá học
tốc độ phân ra phóng xạ
giá, suất, mức (lương...)
giá hối đoái, tỉ giá hối đoái
giá đặc biệt
sống mức cao
mức sống
thuế địa phương
hạng, loại
loại một, hạng nhất
sự đánh giá, sự ước lượng
đánh giá thấp cái gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh)
(kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)
rẻ, với giá phải chăng
dễ dàng, không khó khăn gì
thắng lợi dễ dàng
dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
ngoại động từ
đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá
đánh giá ai quá cao
tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều
coi, xem như
ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời
đánh thuế; định giá để đánh thuế
cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu?
xếp loại (tàu xe...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh)
nội động từ
được coi như, được xem như, được xếp loại
bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn
động từ
mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ
ngoại động từ & nội động từ
(như) ret
Chuyên ngành Anh - Việt
rate
[reit]
|
Hoá học
vận tốc, tốc độ; mức độ, hệ số; suất; hạng, loại
Kinh tế
tỷ giá; tỷ suất, mức phần trăm; mức, mức độ; giá, đơn giá
Kỹ thuật
tốc độ; nhịp; cường độ; giá cước; mức độ; chủng loại; tỷ lệ || đánh giá
Sinh học
tốc độ; nhịp; cường độ; giá cước; mức độ; chủng loại; tỷ lệ || đánh giá
Tin học
tỷ suất
Vật lý
suất, tỉ số; tốc độ (thay đổi)
Xây dựng, Kiến trúc
mức độ; tốc độ; năng suất; tỉ lệ; đơn giá, giá thành, giá cước; sự tiêu thụ (nước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rate
|
rate
rate (n)
  • speed, tempo, pace, velocity
  • degree, amount, proportion, frequency, percentage, speed, level, ratio, quotient, scale
  • charge, fee, price, tariff, toll, cost, figure
  • rate (v)
    value, regard, esteem, appraise, evaluate, grade, assess, rank, measure, assay, valuate