Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
credence
['kri:dəns]
|
danh từ
sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
tin vào...
(ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
credence
|
credence
credence (n)
credibility, authority, weight, belief, confidence, acceptance