Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
credibility
[,kredi'biliti]
|
Cách viết khác : credibleness ['kredəblnis]
danh từ
sự tín nhiệm; sự đáng tin
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng lòng tin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
credibility
|
credibility
credibility (n)
trustworthiness, reliability, integrity, authority, standing, sincerity, believability